Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conjugated protein


noun
a protein complex combining amino acids with other substances
Syn:
compound protein
Hypernyms:
protein
Hyponyms:
glycoprotein, hemoprotein, haemoprotein, lipoprotein


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.