Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conga



I - noun
1. music composed for dancing the conga
Hypernyms:
dance music
2. a Latin American dance of 3 steps and a kick by people in single file
Hypernyms:
ballroom dancing, ballroom dance

II - verb
dance the conga
Hypernyms:
dance, trip the light fantastic, trip the light fantastic toe
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue conga

Related search result for "conga"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.