Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conformism


noun
orthodoxy in thoughts and belief
Syn:
conformity
Ant:
nonconformism, nonconformity (for: conformity)
Derivationally related forms:
conformist
Hypernyms:
orthodoxy
Hyponyms:
conventionality, legalism

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.