Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conformance


noun
correspondence in form or appearance
Syn:
conformity
Derivationally related forms:
conform
Hypernyms:
agreement, correspondence
Hyponyms:
justness, rightness, nicety, normality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.