Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
confetti



noun
small pieces or streamers of colored paper that are thrown around on festive occasions (as at a wedding)
Hypernyms:
paper

Related search result for "confetti"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.