Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conferment


noun
the act of conferring an honor or presenting a gift
Syn:
bestowal, bestowment, conferral
Derivationally related forms:
confer, confer (for: conferral), bestow (for: bestowment), bestow (for: bestowal)
Hypernyms:
giving, gift

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conferment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.