Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
concretism


noun
a representation of an abstract idea in concrete terms
Syn:
concrete representation
Derivationally related forms:
concretistic
Hypernyms:
representation, mental representation, internal representation
Hyponyms:
shape, embodiment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.