Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
conclusive


adjective
forming an end or termination;
especially putting an end to doubt or question (Freq. 3)
- conclusive proof
- the evidence is conclusive
Ant:
inconclusive
Similar to:
definitive, determinate
See Also:
decisive
Derivationally related forms:
conclude, conclusiveness
Attrubites:
finality, conclusiveness, decisiveness

Related search result for "conclusive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.