Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
concerto


noun
a composition for orchestra and a soloist (Freq. 3)
Hypernyms:
classical music, classical, serious music
Hyponyms:
concerto grosso

Related search result for "concerto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.