Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
computer error


noun
(computer science) the occurrence of an incorrect result produced by a computer
Syn:
error
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
happening, occurrence, occurrent, natural event
Hyponyms:
hardware error, software error, programming error, algorithm error


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.