Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
complacent


adjective
contented to a fault with oneself or one's actions
- he had become complacent after years of success
- his self-satisfied dignity
Syn:
self-satisfied, self-complacent
Similar to:
contented, content
Derivationally related forms:
self-complacency (for: self-complacent), complacency, complacence

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "complacent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.