Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compensatory spending


noun
spending money raised by borrowing;
used by governments to stimulate their economy
Syn:
deficit spending, pump priming
Hypernyms:
spending, disbursement, disbursal, outlay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.