Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
compatriot


noun
a person from your own country (Freq. 1)
Hypernyms:
national, subject
Hyponyms:
countryman, countrywoman

Related search result for "compatriot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.