Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
comparative literature


noun
study of literary works from different cultures (often in translation) (Freq. 2)
Hypernyms:
literary study


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.