Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commutate


verb
reverse the direction of (an alternating electric current) each half cycle so as to produce a unidirectional current
Derivationally related forms:
commutative, commutator
Hypernyms:
change by reversal, turn, reverse
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.