Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commiserative


adjective
feeling or expressing sympathy
- "made commiserative clicking sounds with his tongue"- Kenneth Roberts
Similar to:
sympathetic
Derivationally related forms:
commiserate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.