Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commensurate


adjective
corresponding in size or degree or extent (Freq. 3)
- pay should be commensurate with the time worked
Ant:
incommensurate
Similar to:
coextensive, coterminous, conterminous, commensurable, proportionate
See Also:
equal
Derivationally related forms:
commensurateness

Related search result for "commensurate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.