Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
combinatorial


adjective
1. relating to or involving combinations
Syn:
combinative, combinatory
Similar to:
integrative
Derivationally related forms:
combination, combine (for: combinative)
2. relating to the combination and arrangement of elements in sets
Similar to:
combinative, combinatory
Derivationally related forms:
combination
Topics:
mathematics, math, maths

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.