Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
columbarium


noun
1. a birdhouse for pigeons
Syn:
dovecote, columbary
Hypernyms:
birdhouse
2. a niche for a funeral urn containing the ashes of the cremated dead
Syn:
cinerarium
Hypernyms:
recess, niche
3. a sepulchral vault or other structure having recesses in the walls to receive cinerary urns
Hypernyms:
vault, burial vault

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.