Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coloratura soprano


noun
a lyric soprano who specializes in coloratura vocal music
Syn:
coloratura
Hypernyms:
soprano
Instance Hyponyms:
Callas, Maria Callas, Maria Meneghini Callas, Melba, Dame Nellie Melba,
Helen Porter Mitchell, Pons, Lily Pons, Alice-Josephine Pons


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.