Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cold-shoulder


verb
pay no attention to, disrespect
- She cold-shouldered her ex-fiance
Syn:
slight
Derivationally related forms:
cold shoulder, slight (for: slight)
Hypernyms:
dismiss, disregard, brush aside, brush off, discount,
push aside, ignore
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "cold-shoulder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.