Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cold comfort


noun
very limited consolation or empathy
- he told me that time heals all wounds but that was cold comfort to me
Hypernyms:
consolation, solace, solacement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.