Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coiffe


verb
arrange attractively
- dress my hair for the wedding
Syn:
dress, arrange, set, do, coif, coiffure
Derivationally related forms:
coiffure (for: coiffure), coiffure (for: coif), arrangement (for: arrange)
Hypernyms:
groom, neaten
Hyponyms:
bob, wave
Verb Group:
dress, groom, curry
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They coiffe their hair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.