Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cognoscente


noun
an expert able to appreciate a field;
especially in the fine arts
Syn:
connoisseur
Derivationally related forms:
connoisseurship (for: connoisseur)
Hypernyms:
authority
Hyponyms:
esthete, aesthete, wine lover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.