Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cogitative


adjective
1. of or relating to having capacities for cogitation
- the cogitative faculty
Pertains to noun:
cogitation
Derivationally related forms:
cogitate
2. given to cogitation
- he looked at me with cogitative eyes
Similar to:
thoughtful
Derivationally related forms:
cogitate

Related search result for "cogitative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.