Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coffin



I - noun
box in which a corpse is buried or cremated (Freq. 3)
Syn:
casket
Derivationally related forms:
casket (for: casket)
Hypernyms:
box
Hyponyms:
bier, sarcophagus

II - verb
place into a coffin
- her body was coffined
Hypernyms:
put, set, place, pose, position, lay
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "coffin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.