Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coeval


I - noun
a person of nearly the same age as another
Syn:
contemporary
Hypernyms:
peer, equal, match, compeer

II - adjective
of the same period
Syn:
coetaneous, contemporaneous
Similar to:
synchronous, synchronal, synchronic
Derivationally related forms:
contemporaneousness (for: contemporaneous), contemporaneity (for: contemporaneous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coeval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.