Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cocoyam


noun
1. edible starchy tuberous root of taro plants
Syn:
taro, dasheen, eddo
Hypernyms:
root
Part Holonyms:
taro, taro plant, dalo, dasheen, Colocasia esculenta
2. tropical starchy tuberous root
Syn:
taro, taro root, dasheen, edda
Hypernyms:
root vegetable
Substance Holonyms:
poi
Part Holonyms:
taro, taro plant, dalo, dasheen, Colocasia esculenta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.