Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cobra



noun
venomous Asiatic and African elapid snakes that can expand the skin of the neck into a hood
Hypernyms:
elapid, elapid snake
Hyponyms:
Indian cobra, Naja naja, asp, Egyptian cobra, Naja haje,
Naja haje, spitting cobra, Naja nigricollis, hamadryad, king cobra,
Ophiophagus hannah, Naja hannah

Related search result for "cobra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.