Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cobalt 60


noun
a radioactive isotope of cobalt with mass number 60;
a source of exceptionally intense gamma rays;
used in radiation therapy
Hypernyms:
cobalt, Co, atomic number 27


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.