Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
coat of paint


noun
a layer of paint covering something else
Hypernyms:
paint, pigment, coating, coat
Hyponyms:
finish coat, finishing coat, flat coat, ground, primer,
priming, primer coat, priming coat, undercoat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.