Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cloven hoof


noun
1. the mark of Satan
Syn:
cloven foot
Hypernyms:
mark, stigma, brand, stain
2. a hoof divided into two parts at its distal extremity (as of ruminants or swine)
Syn:
cloven foot
Hypernyms:
hoof


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.