Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
close set


adjective
set close together
- close-set eyes
- close-set teeth
- her eyes are close set
Syn:
close-set
Similar to:
close


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.