Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clocking


noun
the time taken to traverse a measured course (Freq. 1)
- it was a world record clocking
Derivationally related forms:
clock
Hypernyms:
duration, continuance

Related search result for "clocking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.