Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clearheaded


adjective
not mentally confused;
able to think clearly and act intelligently (Freq. 1)
Syn:
clear-thinking
Ant:
confused
Similar to:
clear, unclouded


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.