Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clean-living


adjective
morally pure
- led a clean life
Syn:
clean
Similar to:
moral
Derivationally related forms:
cleanness (for: clean)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.