Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
claymore


noun
1. a large double-edged broadsword;
formerly used by Scottish Highlanders
Hypernyms:
broadsword
2. an antipersonnel land mine whose blast is aimed at the oncoming enemy
Syn:
claymore mine
Hypernyms:
land mine, ground-emplaced mine, booby trap

Related search result for "claymore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.