Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clatter



I - noun
a rattling noise (often produced by rapid movement) (Freq. 4)
- the shutters clattered against the house
- the clatter of iron wheels on cobblestones
Hypernyms:
noise

II - verb
make a rattling sound (Freq. 6)
- clattering dishes
Syn:
clack, brattle
Derivationally related forms:
clack (for: clack)
Hypernyms:
make noise, resound, noise
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Cars clatter in the streets
- The streets clatter with cars

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clatter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.