Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
classifier


noun
1. a person who creates classifications (Freq. 1)
Derivationally related forms:
classify
Hypernyms:
thinker
2. a word or morpheme used in some languages in certain contexts (such as counting) to indicate the semantic class to which the counted item belongs
Derivationally related forms:
classify
Hypernyms:
word, morpheme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.