Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
civil disobedience


noun
a group's refusal to obey a law because they believe the law is immoral (as in protest against discrimination)
- Thoreau wrote a famous essay justifying civil disobedience
Hypernyms:
direct action
Hyponyms:
sit-in, protest march


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.