Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
civic


adjective
1. of or relating or belonging to a city (Freq. 4)
- civic center
- civic problems
Pertains to noun:
city
2. of or relating to or befitting citizens as individuals
- civil rights
- civil liberty
- civic duties
- civic pride
Syn:
civil
Pertains to noun:
citizen, citizen (for: civil)

Related search result for "civic"
  • Words pronounced/spelled similarly to "civic"
    civic cubic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.