Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
citronwood


noun
1. wood of a citron tree
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
citron, citron tree, Citrus medica
2. durable fragrant wood;
used in building (as in the roof of the cathedral at Cordova, Spain)
Syn:
sandarac
Hypernyms:
wood
Substance Holonyms:
sandarac, sandarac tree, Tetraclinis articulata, Callitris quadrivalvis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.