Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
circumcise


verb
1. cut the skin over the clitoris
Hypernyms:
cut
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. cut the foreskin off male babies or teenage boys
- During the bris, the baby boy is circumcised
Derivationally related forms:
circumcision
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Entailment:
cut
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

Related search result for "circumcise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.