Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
circulatory system


noun
the organs and tissues involved in circulating blood and lymph through the body (Freq. 1)
Syn:
cardiovascular system
Hypernyms:
vascular system
Hyponyms:
fetal circulation, foetal circulation
Part Holonyms:
body, organic structure, physical structure
Part Meronyms:
liver, heart, pump, ticker, bloodstream,
blood stream, lymph, blood vessel, vein, vena, venous blood vessel,
venation, venous blood system, lymph node, lymph gland, node


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.