Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cine-camera


noun
a camera that takes a sequence of photographs that can give the illusion of motion when viewed in rapid succession
Syn:
motion-picture camera, movie camera
Hypernyms:
camera, photographic camera
Hyponyms:
sound camera

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cine-camera"
  • Words contain "cine-camera" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cảnh chụp ảnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.