Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cigarette



noun
finely ground tobacco wrapped in paper;
for smoking (Freq. 16)
Syn:
cigaret, coffin nail, butt, fag
Hypernyms:
roll of tobacco, smoke
Hyponyms:
cubeb, cubeb cigarette, filter-tipped cigarette, joint, marijuana cigarette,
reefer, stick, spliff
Part Meronyms:
cigarette butt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cigarette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.