Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chuckhole


noun
a pit or hole produced by wear or weathering (especially in a road surface)
Syn:
pothole
Hypernyms:
hole, hollow

Related search result for "chuckhole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.