Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chucker-out


noun
a person whose duty is to throw troublemakers out of a bar or public meeting
Syn:
bouncer
Derivationally related forms:
bounce (for: bouncer)
Hypernyms:
guard


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.