Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chronological age


noun
age measured by the time (years and months) that something or someone has existed
- his chronological age was 71 years
Hypernyms:
age


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.