Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chromatography column


noun
a vertical glass tube used in column chromatography;
a mixture is poured in the top and washed through a stationary substance where components of the mixture are adsorbed selectively to form colored bands
Syn:
column
Hypernyms:
tube, tubing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.